N9041B UXA Phân tích tín hiệu, Cảm ứng đa điểm, 2 Hz to 110 GHz
Đặc điểm và chức năng chính
Ứng dụng phân tích các tín hiệu millimeter-wave: 5G, 802.11, vệ tinh, radar
Thực hiện quét liên tục lên tới 110 GHz
DANL ở mức thấp -150 dBm / Hz (> 50 GHz)
Phân tích tín hiệu thời gian thực lên đến 1G Hz
Thông số
    
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                        
            
            
        
                
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
        
    
                    Tần số hoạt động
                
                    2 Hz to 110 GHz                
                    Tùy chọn tần số hoạt động
                
                    90, 110 GHz                
                    Băng thông phân tích lớn nhất
                
                    1 GHz                
                    Tùy chọn băng thông phân tích
                
                    25 MHz Tiêu chuẩn, 40 MHz, 1 GHz                
                    Băng thông phân tích thời gian thực
                
                    255 MHz                
                    Tùy chọn băng thông phân tích thời gian thực
                
                    255 MHz                
                    Nhiễu nền @1 GHz
                
                    -174 dBm                
                    Nhễu pha @1 GHz (10 kHz offset)
                
                    -135 dBc/Hz                
                    Nhễu pha @1 GHz (30 kHz offset)
                
                    -136 dBc/Hz                
                    Nhễu pha (1 MHz offset)
                
                    -147 dBc/Hz                
                    Sai số biên độ
                
                    ±0.19 dB                
                    Dải động lớn nhất
                
                    116 dB                
                    TOI @1 GHz
                
                    +22 dBm                
                    Ứng dụng - Mục đích chung
                
                    Phần mềm 89600 VSA;Giải điều chế tương tự;MATLAB;Nhiễu ảnh;Nhiễu pha;Đo xung;Phân tích phổ thời gian thực;EMI;Phân tích điều chế vector                
                    Ứng dụng - Thông tin di động
                
                    GSM/EDGE;LTE/LTE-Advanced;W-CDMA/HSPA/HSPA+;NB-IoT                
                    Ứng dụng - kết nối không dây
                
                    Truyền thông cự ly ngắn (ZigBee, Z-Wave);WLAN 802.11(a/b/g/j/p/n/ac/ad/af/ah/ax);Bluetooth® (BR/EDR/LE4.2/5.0)                
                    Hiệu suất
                
                    n/a                
                    Dải suy hao
                
                    70 dB                
                    Bước suy hao
                
                    2 dB                
                    Thời gian tối thiếu cho sác xuất 100% của đoạn chắn
                
                    3.517 µs                
                    Có thể phát hiện ra khoẳng tín hiệu w/tín hiệu đến mặt nạ > 60 dB
                
                    3.33 ns                
                    Dải động không bị làm giả
                
                    78 dBc                
                    Băng thông đa miền
                
                    255 MHz                
                    Hiển thị
                
                    Mật độ;Ảnh phổ;Mật độ ảnh phổ;PvT (Công suất  vs. Thời gian) Phổ tần;PvT (Công suất  vs. Thời gian) Ảnh phổ;PvT (Công suất  vs Thời gian)                
                    Kích thích
                
                    FMT (Bộ kích thích mặt nạ phổ tần);TQT (Bộ kích thích điều kiện thời gian);Mức;Cụm RF;Đường;Ngoài;Chu kỳ;Mật độ;Ảnh phổ;Mật độ ảnh phổ;PvT (Power vs Time);PvT (Công suất  vs Thời gian) ảnh phổ                
                    Ứng dụng với bộ kích hoạt mặt nạ phổ
                
                    Phần mềm 89600 VSA;Phân tích phổ thời gian thực;Ứng dụng đo xung                
                    DANL @2 GHz, Chưa bật tiền khuếch đại
                
                    -151 dBm/Hz                
                    DANL @10 GHz, Chưa bật tiền khuếch đại
                
                    n/a                
                    Ứng dụng sãn có
                
                    có                 
                    Để bàn
                
                    có                 
                    Streaming dữ liệu thời gian thực
                
                    không                 

 
						
					 
                                                                
                             
                                                                
                             
                                                                
                            