N9010B EXA Phân tích tín hiệu, Cảm ứng đa điểm, 10 Hz to 44 GH

Đặc điểm và chức năng chính
  • Dòng máu EXA tốc độ đo nhanh và linh hoạt cho các ứng dụng
  • Chi phí thấp nhưng phân tích hiệu quả, ứng dụng cho phép đo sóng milimet
  • Đo các tín hiệu nhỏ với độ chính xác cao nhất với DANL & TOI tốt nhất
  • Thực hiện đo công suất nhanh tại các điểm tần số rời rạc với chế độ quét theodanh sách
  • Đơn giản hóa việc đo kiểm với các ứng dụng phân tích X-Series
Thông số
Tần số hoạt động
10 Hz to 44 GHz
Tùy chọn tần số hoạt động
3.6, 7, 13.6, 26.5, 32, 44 GHz, Nâng tần số phân tích đến 1.1 THz
Băng thông phân tích lớn nhất
40 MHz
Tùy chọn băng thông phân tích
25 Tiêu chuẩn, 40 MHz
Nhiễu nền @1 GHz
-172 dBm
Nhễu pha @1 GHz (10 kHz offset)
-109 dBc/Hz
Nhễu pha @1 GHz (30 kHz offset)
-109 dBc/Hz
Nhễu pha (1 MHz offset)
-136 dBc/Hz
Sai số biên độ
±0.27 dB
Dải động lớn nhất
112 dB
TOI @1 GHz
+18 dBm
Ứng dụng - Mục đích chung
Phần mềm 89600 VSA; Giải điều chế tương tự; MATLAB; Nhiễu ảnh; Nhiễu pha; Đo xung; EMI; Phân tích điều chế vector
Ứng dụng - Thông tin di động
GSM/EDGE; LTE/LTE-Advanced; W-CDMA/HSPA/HSPA+; NB-IoT
Ứng dụng - kết nối không dây
Truyền thông cự ly ngắn (ZigBee, Z-Wave);WLAN 802.11(a/b/g/j/p/n/ac/ad/af/ah/ax);Bluetooth® (BR/EDR/LE4.2/5.0)
Hiệu suất
◆◆◆◇◇◇
Dải suy hao
60 dB
Bước suy hao
10 dB
Kích thích
Mức Cụm RF; Đường; Ngoài; Chu kỳ
DANL @2 GHz, Chưa bật tiền khuếch đại
-150 dBm
DANL @10 GHz, Chưa bật tiền khuếch đại
-147 dBm
Ứng dụng sãn có

Sản Phẩm Liên Quan

N9344C Phân tích phổ cầm tay (HSA), 20 GHz
N9020B-RT1 Phân tích thời gian thực, 85 MHz, Phân tích cơ bản, Cảm ứng đa điểm
N9000B CXA Phân tích tín hiệu, Cảm ứng đa điểm, 9 kHz to 26.5 GHz
N9912A FieldFox Phân tích phổ cầm tay, 4 GHz và 6 GHz
0961542599