N9952A, FieldFox Phân tích phổ cầm tay, 50 GHz

Đặc điểm và chức năng chính
  • Tần số tối đa 50 GHz
  • Mang đến nhiều tích hợp trên máy phân tích cầm tay µW: phân tích cáp và ăng-ten
  • Mở rộng khả năng với tùy chọn VNA, máy phân tích phổ, đồng hồ đo công suất tích hợp, vôn kế vectơ, v.v.
  • Tiết kiệm thời gian bằng cách đo DTF và TDR trong cùng một lần quét
  • Đo tất cả bốn tham số S
  • Thực hiện các phép đo phân tích phổ chính xác (± 0,5 dB) mà không cần khởi động
  • Dễ dàng đo công suất trung bình và xung với USB sensor
  • Cân nặng  7.1 lb (3,2 kg)
Thông số
Tùy chọn băng thông phân tích
5 MHz
Nhiễu nền @1 GHz
-159 dBm
Nhễu pha @1 GHz (10 kHz offset)
-111 dBc/Hz
Nhễu pha @1 GHz (30 kHz offset)
n/a
Nhễu pha (1 MHz offset)
-113 dBc/Hz
Sai số biên độ
±0.5 dB
Dải động lớn nhất
100 dB
TOI @1 GHz
+13 dBm
Ứng dụng - Mục đích chung
Dòng máy kết hợp Nghe và chỉnh AM/FM; Đo lỗi cáp; Đo cường độ trường; Tương thích SCPI ; Ảnh phổ; Phản ứng kích thích
Hiệu suất
◆◆◆◇◇◇
Dải suy hao
30 dB
Bước suy hao
5 dB
Ứng dụng sãn có
Các tính năng thêm
Tích hợp nguồn DC
Tính năng hệ thống
Bộ thu GPS - Bên trong
Đo công suất sử dụng USB sensor
CW hoặc Quét tần; Bù tần số; Đo xung RF với Sensor đỉnh
Công suất ra
4 dBm
Tần số quét bắt đầu cuả chức năng CAT/VNA
300 kHz
Tần số quét bắt đầu \SA
5 kHz
Thêm tính năng tiêu chuẩn CAT/VNA
QuickCal (Subset); Vector Voltmeter; Mixed-Mode S-Parameters TDR; Cable Measurements
Thêm tính năng tiêu chuẩn SA
Phân tích truyền đẫn dải mở rộng (ERTA); Tích hợp đo công suất bên trong
Tần số lớn nhất
50 GHz
Dải động
100 dB
Ứng dụng sẵn có
n/a
Thành phần
Cáp Ăng ten; Khuếch đại; Bộ lọc; Thiết bị 75 Ohm CATV
Tốc độ quét ở 201 điểm quét, 1 Sweep
180 ms
Tùy chọn băng thông phân tích tối đa
5 MHz
Nhiễu kết quả đo
n/a

Sản Phẩm Liên Quan

N9343C Phân tích phổ cầm tay (HSA), 13.6 GHz
N9952A, FieldFox Phân tích phổ cầm tay, 50 GHz
N9010B EXA Phân tích tín hiệu, Cảm ứng đa điểm, 10 Hz to 44 GH
N9041B-RT2 Phân tích thời gian thực lên đến 255 MHz, Phân tích tối ưu, Cảm ứng đa điểm
0961542599