N9951A, FieldFox Phân tích phổ cầm tay, 44 GHz
Đặc điểm và chức năng chính
- Tần số tối đa 44 GHz
- Mang đến nhiều tích hợp trên máy phân tích cầm tay µW: phân tích cáp và ăng-ten
- Mở rộng khả năng với tùy chọn VNA, máy phân tích phổ, đồng hồ đo công suất tích hợp, vôn kế vectơ, v.v.
- Tiết kiệm thời gian bằng cách đo DTF và TDR trong cùng một lần quét
- Đo tất cả bốn tham số S
- Thực hiện các phép đo phân tích phổ chính xác (± 0,5 dB) mà không cần khởi động
- Dễ dàng đo công suất trung bình và xung với USB sensor
- Cân nặng 7.1 lb (3,2 kg)
Thông số
Tùy chọn băng thông phân tích
5 MHz
Nhiễu nền @1 GHz
-159 dBm
Nhễu pha @1 GHz (10 kHz offset)
-111 dBc/Hz
Nhễu pha @1 GHz (30 kHz offset)
n/a
Nhễu pha (1 MHz offset)
-113 dBc/Hz
Sai số biên độ
±0.5 dB
Dải động lớn nhất
100 dB
TOI @1 GHz
+13 dBm
Ứng dụng - Mục đích chung
Dòng máy kết hợp Nghe và chỉnh AM/FM; Đo lỗi cáp; Đo cường độ trường; Tương thích SCPI ; Ảnh phổ; Phản ứng kích thích
Hiệu suất
◆◆◆◇◇◇
Dải suy hao
30 dB
Bước suy hao
5 dB
Ứng dụng sãn có
Có
Các tính năng thêm
Tích hợp nguồn DC
Tính năng hệ thống
Bộ thu GPS - Bên trong
Đo công suất sử dụng USB sensor
CW hoặc Quét tần; Bù tần số; Đo xung RF với Sensor đỉnh
Công suất ra
4 dBm
Tần số quét bắt đầu cuả chức năng CAT/VNA
300 kHz
Tần số quét bắt đầu \SA
5 kHz
Thêm tính năng tiêu chuẩn CAT/VNA
QuickCal (Subset); Vector Voltmeter; Mixed-Mode S-Parameters TDR; Cable Measurements
Thêm tính năng tiêu chuẩn SA
Phân tích truyền đẫn dải mở rộng (ERTA); Tích hợp đo công suất bên trong
Tần số lớn nhất
44 GHz
Dải động
100 dB
Ứng dụng sẵn có
Đo các tham số S-Parameters; Khoảng cách đến lỗi; Đo truyền dẫn cáp; Suy hao phản hồi; Suy hao/Khuếch đại chèn; Phân tích nhiễu; Đo công suất
Thành phần
Cáp Ăng ten; Khuếch đại; Bộ lọc; Thiết bị 75 Ohm CATV
Tốc độ quét ở 201 điểm quét, 1 Sweep
180 ms
Tùy chọn băng thông phân tích tối đa
5 MHz
Nhiễu kết quả đo
0.004 dBrms