Dải tần nhỏ nhất | 10 MHz |
Dải tần lớn nhất | 3.6 GHz |
Tốc độ đo | 18.3 ms/lần đo |
Băng thông | 1 Hz to 8 MHz |
Hệ số nhiễu bất định | ±0.02 dB khi sử dụng nguồn nhiễu ENR 4-6 dB |
Độ lợi bất định | ±0.15 dB |
Sản phẩm và giải pháp liên quan | Phát triển mã lệnh kiểm tra |
Máy phân tích hệ số nhiễu N8973B, cảm ứng đa điểm, 10MHz tới 3.6GHz
X-Series Signal Analyzer Instrument Messages
Noise Figure Measurement Accuracy – The Y-Factor Method – Application Note
NFA X-Series Noise Figure Analyzer Getting Started and Troubleshooting Guide, Window 10
N8973B, N8974B, N8975B, N8976B NFA X-Series Noise Figure Analyzer, Multi-touch – Data Sheet
NFA X-Series Noise Figure Analyzers Specifications Guide
Noise and Noise Figure: Improving and Simplifying Measurements – Application Brief
Fundamentals of RF and Microwave Noise Figure Measurements – Application Note
NFA Series Noise Figure Analyzers Service Guide
N8975A Option K40 Blockdown Converter Operating and Service Manual
X-Series Spectrum Analyzer Mode Measurement Guide
NFA X-Series Noise Figure Analyzer Getting Started and Troubleshooting Guide, Windows 7