N9913A FieldFox Phân tích phổ cầm tay, 4 GHz

Đặc điểm và chức năng chính
  • 4 GHz frequency
  • Máy phân tích RF cầm tay tích hợp tốt nhất thế giới: Cấu hình chuẩn bao gồm máy phân tích cáp và ăng-ten
  • Tùy chọn mở rộng thêm các tính năng: VNA, Phân tích phổ, Tích hợp đo công suất, Đo truyền dẫn 2 cổng vector voltmeter, ..
    Tiết kiệm thời gian bằng cách đo RL và DTF đồng thời trong cùng một lần đo quét
  • Đo 4 tham số S-parameters
  • Độ chinh xác đo: ± 0.5 dB
Thông số
Tùy chọn băng thông phân tích
5 MHz
Nhiễu nền @1 GHz
-155 dBm
Nhễu pha @1 GHz (10 kHz offset)
-111 dBc/Hz
Nhễu pha (1 MHz offset)
-113 dBc/Hz
Sai số biên độ
±0.5 dB
Dải động lớn nhất
106 dB
TOI @1 GHz
+15 dBm
Ứng dụng - Mục đích chung
Dòng máy kết hợp Nghe và chỉnh AM/FM; Đo lỗi cáp; Đo cường độ trường; Tương thích SCPI ; Ảnh phổ; Phản ứng kích thích
Hiệu suất
◆◆◆◇◇◇
Dải suy hao
31 dB
Bước suy hao
5 dB
Ứng dụng sãn có
Để bàn
Các tính năng thêm
Tích hợp nguồng DC
Tính năng hệ thống
Bộ thu GPS - Bên trong
Đo công suất sử dụng USB sensor
CW hoặc Quét tần; Frequency-Offset; Đo xung RF với Sensor đỉnh
Công suất ra
-1 dBm
Tần số quét bắt đầu cuả chức năng CAT/VNA
30 kHz
Tần số quét bắt đầu \SA
5 kHz
Thêm tính năng tiêu chuẩn CAT/VNA
QuickCal (Subset); Vector Voltmeter; Mixed-Mode S-Parameters TDR; Cable Measurements
Thêm tính năng tiêu chuẩn SA
Phân tích truyền đẫn dải mở rộng (ERTA); Tích hợp đo công suất bên trong
Tần số lớn nhất
4 GHz
Dải động
95 dB
Ứng dụng sẵn có
Đo các tham số S-Parameters; Khoảng cách đến lỗi; Đo truyền dẫn cáp; Suy hao phản hồi; Suy hao/Khuếch đại chèn; Phân tích nhiễu; Đo công suất
Thành phần
Cáp Ăng ten; Khuếch đại; Bộ lọc; Thiết bị 75 Ohm CATV
Tốc độ quét ở 201 điểm quét, 1 Sweep
210 ms
Tùy chọn băng thông phân tích tối đa
5 MHz
Nhiễu kết quả đo
0.004 dBrms

Sản Phẩm Liên Quan

N9020B-RT1 Phân tích thời gian thực, 85 MHz, Phân tích cơ bản, Cảm ứng đa điểm
N9344C Phân tích phổ cầm tay (HSA), 20 GHz
N9020B MXA Phân tích tín hiệu, Cảm ứng đa điểm, 10 Hz to 50 GHz
N9340B Phân tích phổ cầm tay (HSA), 3 GHz
0989857399